Kiểu dữ liệu, biến và hằng số


1. Biến là gì?

Biến (variable) là một vùng nhớ được đặt tên, dùng để lưu trữ dữ liệu trong chương trình. Trong C++, mỗi biến phải khai báo rõ kiểu dữ liệu.

Ví dụ:

int age = 25;
float height = 1.75;

2. Các kiểu dữ liệu cơ bản trong C++

Kiểu dữ liệuMô tảKích thước phổ biến
intSố nguyên4 byte
floatSố thực đơn4 byte
doubleSố thực kép8 byte
charKý tự đơn1 byte
boolGiá trị đúng/sai1 byte

Ví dụ:

int a = 10;
double pi = 3.14159;
char ch = 'A';
bool isOk = true;

3. Từ khóa auto (C++11 trở đi)

auto cho phép trình biên dịch tự suy đoán kiểu:

auto x = 42;         // int
auto y = 3.14;       // double
auto name = "Nam";   // const char*

4. Hằng số (const và #define)

const – Hằng số kiểu C++

const double PI = 3.14159;

#define – Tiền xử lý (ít dùng hơn trong C++)

#define MAX_SIZE 100

5. Hàm sizeof() – Kiểm tra kích thước kiểu dữ liệu

cout << sizeof(int) << endl;     // thường là 4
cout << sizeof(double) << endl;  // thường là 8

6. Danh pháp đặt tên biến (naming convention)

  • Chỉ dùng chữ, số, gạch dưới; không bắt đầu bằng số.
  • Tên rõ nghĩa, không dùng abtmp nếu không cần thiết.
  • Ví dụ tốt: studentAgeisConnectedmaxHeight

7. Bài tập luyện tập

  • Khai báo các biến: tuổi, chiều cao, tên, giới tính, đã tốt nghiệp hay chưa.
  • Tính diện tích hình tròn với PI = 3.14 và bán kính nhập từ bàn phím.

8. Tổng kết

  • Hiểu rõ cách khai báo và sử dụng biến
  • Biết các kiểu dữ liệu cơ bản
  • Biết dùng const#defineauto, và sizeof
  • Bài sau sẽ học về toán tử và biểu thức trong C++